Có 4 kết quả:
同齡 tóng líng ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ • 同龄 tóng líng ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ • 銅鈴 tóng líng ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ • 铜铃 tóng líng ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cùng tuổi, cùng lứa
Từ điển Trung-Anh
of the same age
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cùng tuổi, cùng lứa
Từ điển Trung-Anh
of the same age
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bell made of copper or bronze
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bell made of copper or bronze
Bình luận 0