Có 4 kết quả:

同齡 tóng líng ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ同龄 tóng líng ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ銅鈴 tóng líng ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ铜铃 tóng líng ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ

1/4

Từ điển phổ thông

cùng tuổi, cùng lứa

Từ điển Trung-Anh

of the same age

Từ điển phổ thông

cùng tuổi, cùng lứa

Từ điển Trung-Anh

of the same age

Từ điển Trung-Anh

bell made of copper or bronze

Từ điển Trung-Anh

bell made of copper or bronze